WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle position offset là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebDefinitions of throttle noun a valve that regulates the supply of fuel to the engine synonyms: accelerator, throttle valve see more noun a pedal that controls the throttle valve …
throttle translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.
Webthrottle in American English (ˈθrɑtəl ) 名词 1. Rare the throat or windpipe 2. a valve that regulates the flow of fluids; esp., a butterfly valve that controls the release of fuel vapor from a carburetor, or the control valve in a steam line : also throttle plate 3. the hand lever or pedal that controls this valve 及物动词 词形 ˈthrottled or ˈthrottling 4. Webverb (used with object), throt·tled, throt·tling. to stop the breath of by compressing the throat; strangle. to choke or suffocate in any way. to compress by fastening something … open metro bank charity account online
Definitions of throttle up - OneLook Dictionary Search
Webthrot·tle (thrŏt′l) n. 1. A valve that regulates the flow of a fluid, such as the valve in an internal-combustion engine that controls the amount of air-fuel mixture entering the cylinders. 2. A lever or pedal controlling such a … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle solenoid là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebBritannica Dictionary definition of THROTTLE. [+ object] 1. : to choke or strangle (someone) — usually used figuratively. When he showed up late again, I wanted to … open mewe account